Có 2 kết quả:

支气管 zhī qì guǎn ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ支氣管 zhī qì guǎn ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bronchial tube
(2) bronchus

Từ điển Trung-Anh

(1) bronchial tube
(2) bronchus